Có 2 kết quả:

不識抬舉 bù shí tái jǔ ㄅㄨˋ ㄕˊ ㄊㄞˊ ㄐㄩˇ不识抬举 bù shí tái jǔ ㄅㄨˋ ㄕˊ ㄊㄞˊ ㄐㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fail to appreciate sb's kindness
(2) not know how to appreciate favors

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fail to appreciate sb's kindness
(2) not know how to appreciate favors

Bình luận 0